Hochzeits-Countdown

Hochzeits-Countdown

Ứng dụng đếm ngược đám cưới được tính ngày, giờ và phút cho đến khi đám cưới

Thông Tin Ứng Dụng


1.7
August 22, 2017
100,000
Android 4.1+
Everyone

Advertisement

Mô Tả Ứng Dụng


Phân Tích Và Đánh Giá Ứng Dụng Android: Hochzeits-Countdown, Được Phát Triển Bởi Kulana Media Productions LLC. Được Liệt Kê Trong Danh Mục Lối Sống. Phiên Bản Hiện Tại Là 1.7, Được Cập Nhật Vào Ngày 22/08/2017 . Theo Đánh Giá Của Người Dùng Trên Google Play: Hochzeits-Countdown. Đạt Được Hơn 100 Ngàn Cài Đặt. Hochzeits-Countdown Hiện Có Đánh Giá 403, Xếp Hạng Trung Bình 4.2 Sao

Tôi nói bao nhiêu ngày, giờ và phút cho đến khi tôi nói?

Một đám cưới không phải là sự khởi đầu, nhưng kết thúc một hành trình dài của hai trái tim đang tìm kiếm sự bảo mật. Đơn giản chỉ cần nhập cô dâu và chú rể, ngày cưới và thời gian và bắt đầu cuộc sống đám cưới. / Vợ tương lai của bạn. (Wilhelm Busch)
Một giọt tình yêu không chỉ là một đại dương. . - Chọn văn bản cá nhân của bạn ("đến đám cưới", "cho đến khi chúng tôi kết hôn", "đến ngày đẹp nhất thế giới") Hình ảnh nền như hình nền của bạn
- Mời hôn thê hoặc vị hôn thê của bạn để sử dụng ứng dụng Đếm ngược đám cưới
- Mới: Danh sách kiểm tra đám cưới-
Chúng Tôi Hiện Đang Cung Cấp Phiên Bản 1.7. Đây Là Phiên Bản Mới Nhất, Được Tối Ưu Hóa Nhất Của Chúng Tôi. Nó Phù Hợp Cho Nhiều Thiết Bị Khác Nhau. Tải Xuống Miễn Phí Apk Trực Tiếp Từ Cửa Hàng Google Play Hoặc Các Phiên Bản Khác Mà Chúng Tôi Lưu Trữ. Hơn Nữa, Bạn Có Thể Tải Xuống Mà Không Cần Đăng Ký Và Không Cần Đăng Nhập.

Chúng Tôi Có Nhiều Thiết Bị Có Sẵn 2000+ Cho Samsung, Xiaomi, Huawei, Oppo, Vivo, Motorola, LG, Google, OnePlus, Sony, Tablet ... Với Rất Nhiều Tùy Chọn, Bạn Dễ Dàng Chọn Các Trò Chơi Hoặc Phần Mềm Phù Hợp Với Thiết Bị Của Bạn.

Nó Có Thể Có Ích Nếu Có Bất Kỳ Hạn Chế Quốc Gia Hoặc Bất Kỳ Hạn Chế Nào Từ Phía Thiết Bị Của Bạn Trên Google App Store.

Những Gì Mới


- Neues Design
- Neue Funktionen
- Hochzeitsliste
- Neue Hintergrundbilder

Đánh Giá Và Xem Xét Trên Google Play Store


4.2
403 Tổng Cộng
5 52.1
4 30.3
3 8.2
2 2.0
1 7.4